Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Fikayo Tomori | |||
| Nemanja Matic | 24' |
Hiệp 2
| Roger Ibañez | 71' | |||
| 75' | Rade Krunic | |||
| Bryan Cristante | 83' | |||
| Tammy Abraham (Kiến tạo: Zeki Celik) |
90+3' | |||
| 90+7' | Alexis Saelemaekers (Kiến tạo: Rafael Leão) |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
11
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
6
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
5
9
Vi phạm
6
Roma
Milan



