Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Antonio Candreva (Kiến tạo: Lassana Coulibaly) |
Hiệp 2
| Stephan El Shaarawy | 47' | |||
| 54' | Boulaye Dia (Kiến tạo: Krzysztof Piatek) | |||
| 70' | Norbert Gyomber | |||
| Nemanja Matic | 83' | |||
| 85' | Guillermo Ochoa | |||
| 87' | Flavius Daniliuc | |||
| Nicola Zalewski | 90+4' | |||
| 90+5' | Boulaye Dia |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
22
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
10
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
9
Vi phạm
14
Roma
Salernitana



