Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Joakim Maehle | |||
| Rogério | 33' | |||
| 43' | Giorgio Scalvini |
Hiệp 2
| Armand Lauriente (Kiến tạo: Riccardo Marchizza) |
55' | |||
| Armand Lauriente | 63' | |||
| Grégoire Defrel | 69' | |||
| Nadir Zortea | 84' | |||
| Kristian Thorstvedt | 90' | |||
| 90+6' | Luis Muriel |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
18
Tổng cú sút
7
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
7
0
Việt vị
2
12
Vi phạm
13
Sassuolo
Atalanta



