Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Aleksa Terzic | |||
| Domenico Berardi | 32' | |||
| 32' | Luca Ranieri | |||
| 45' | Christian Kouamé |
Hiệp 2
| 47' | Arthur Cabral (Kiến tạo: Aleksa Terzic) | |||
| Ruan Tressoldi | 55' | |||
| Domenico Berardi | 70' | |||
| 70' | Arthur Cabral | |||
| 79' | Riccardo Saponara (Kiến tạo: Aleksa Terzic) | |||
| Ruan Tressoldi | 82' | |||
| 83' | Nico González (Kiến tạo: Riccardo Saponara) | |||
| Rogério | 88' | |||
| Riccardo Marchizza | 90+2' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
5
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
4
4
Việt vị
5
7
Vi phạm
15
Sassuolo
Fiorentina



