Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Mathías Olivera) | |||
| 33' | Victor Osimhen (Kiến tạo: Amir Rrahmani) | |||
| Armand Lauriente | 43' |
Hiệp 2
| 53' | Eljif Elmas | |||
| 68' | Piotr Zielinski | |||
| Maxime Lopez | 81' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
11
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
10
Sassuolo
Napoli



