Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Tonny Vilhena (Kiến tạo: Krzysztof Piatek) |
Hiệp 2
| Antonio Sanabria (Kiến tạo: Aleksey Miranchuk) |
57' | |||
| 68' | Norbert Gyomber |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
16
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
14
Torino
Salernitana



