Player statistic
Hiệp 1
| Roberto Pereyra (Kiến tạo: Lazar Samardžić) |
10' | |||
| Nehuén Pérez | 27' | |||
| Beto (Kiến tạo: Isaac Success) |
45+6' | |||
| 45+3' | Zlatan Ibrahimovic |
Hiệp 2
| 61' | Pierre Kalulu | |||
| Walace | 69' | |||
| Kingsley Ehizibue (Kiến tạo: Destiny Udogie) |
70' | |||
| Festy Ebosele | 90' | |||
| Rodrigo Becão | 90+3' | |||
| 90+2' | Sandro Tonali |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
14
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
16
Vi phạm
9
Udinese
Milan



