Player statistic
Hiệp 1
| Federico Ceccherini | 18' | |||
| 23' | Bryan Cristante | |||
| Pawel Dawidowicz (Kiến tạo: Davide Faraoni) |
27' | |||
| Pawel Dawidowicz | 36' | |||
| 45+2' | Nicolò Zaniolo |
Hiệp 2
| Martin Hongla | 71' | |||
| Isak Hien | 81' | |||
| 88' | Cristian Volpato (Kiến tạo: Nemanja Matic) | |||
| 90+2' | Stephan El Shaarawy (Kiến tạo: Cristian Volpato) |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
7
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
4
9
Vi phạm
9
Verona
Roma



