Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Mathías Olivera | |||
| Michel Aebischer | 30' |
Hiệp 2
| 49' | Stanislav Lobotka | |||
| 53' | Khvicha Kvaratskhelia | |||
| Dan Ndoye | 55' | |||
| Lukasz Skorupski | 72' | |||
| 72' | Victor Osimhen | |||
| Remo Freuler | 81' | |||
| 81' | Matteo Politano | |||
| 90+4' | Mário Rui |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
4
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
16
Vi phạm
12
Bologna
Napoli



