Player statistic
Hiệp 1
| 42' | Albert Gudmundsson |
Hiệp 2
| Jonathan Ikoné (Kiến tạo: Giacomo Bonaventura) |
54' | |||
| 63' | Djed Spence | |||
| Luca Ranieri | 90+1' | |||
| 90+6' | Mattia Bani |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
20
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
8
Vi phạm
19
Fiorentina
Genoa



