Player statistic
Hiệp 1
| 45' | Luis Alberto (Kiến tạo: Mattéo Guendouzi) |
Hiệp 2
| Michael Kayode | 61' | |||
| Nico González | 67' | |||
| 67' | Mattéo Guendouzi | |||
| Giacomo Bonaventura | 69' | |||
| 88' | Matías Vecino |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
22
Tổng cú sút
5
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
2
13
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
15
Vi phạm
12
Fiorentina
Lazio



