Player statistic
Hiệp 1
| Nico González (Kiến tạo: Alfred Duncan) |
3' | |||
| 15' | Marin Pongracic | |||
| Alfred Duncan (Kiến tạo: Arthur Melo) |
25' |
Hiệp 2
| 49' | Hamza Rafia (Kiến tạo: Lameck Banda) | |||
| 54' | Valentin Gendrey | |||
| Lucas Martínez Quarta | 59' | |||
| 63' | Patrick Dorgu | |||
| 76' | Nikola Krstovic (Kiến tạo: Lameck Banda) |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
10
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
16
Vi phạm
15
Fiorentina
Lecce



