Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Sandi Lovric (Kiến tạo: Lorenzo Lucca) | |||
| 35' | Hassane Kamara |
Hiệp 2
| Lucas Beltrán (Kiến tạo: Davide Faraoni) |
55' | |||
| Luca Ranieri | 62' | |||
| 73' | Florian Thauvin (Kiến tạo: Sandi Lovric) | |||
| M’Bala Nzola | 87' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
10
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
13
Fiorentina
Udinese



