Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Matteo Pessina (Kiến tạo: Andrea Colpani) | |||
| Stefano Sabelli | 17' | |||
| 18' | Dany Mota (Kiến tạo: Andrea Colpani) | |||
| 44' | Milan Djuric |
Hiệp 2
| Albert Gudmundsson | 52' | |||
| Albert Gudmundsson | 52' | |||
| Vitinha | 68' | |||
| 79' | Daniel Maldini |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
22
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
1
1
Việt vị
0
11
Vi phạm
10
Genoa
Monza



