Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Lautaro Giannetti | |||
| Koni De Winter | 30' | |||
| Mateo Retegui | 36' | |||
| Mattia Bani (Kiến tạo: Albert Gudmundsson) |
40' | |||
| 41' | Thomas Kristensen |
Hiệp 2
| 48' | Thomas Kristensen | |||
| 86' | Festy Ebosele |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
19
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
8
Cú sút không trúng mục tiêu
0
7
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
17
Genoa
Udinese



