Player statistic
Hiệp 1
| Francesco Acerbi (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) |
11' | |||
| Lautaro Martínez (Kiến tạo: Marcus Thuram) |
13' | |||
| 19' | Riccardo Orsolini | |||
| 32' | Dan Ndoye |
Hiệp 2
| 52' | Joshua Zirkzee (Kiến tạo: Lewis Ferguson) | |||
| Lautaro Martínez | 58' | |||
| Alessandro Bastoni | 90+1' | |||
| 90+3' | Sam Beukema | |||
| 90+4' | Lewis Ferguson |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
14
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
9
Inter
Bologna



