Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Gianluca Mancini | |||
| Benjamin Pavard | 33' |
Hiệp 2
| 47' | Evan Ndicka | |||
| 50' | Leandro Paredes | |||
| Hakan Calhanoglu | 56' | |||
| Alessandro Bastoni | 64' | |||
| 68' | Bryan Cristante | |||
| Marcus Thuram (Kiến tạo: Federico Dimarco) |
81' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
19
Tổng cú sút
3
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
0
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
9
Inter
Roma



