Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Lucas Martínez Quarta | |||
| Rémi Oudin | 17' |
Hiệp 2
| Pontus Almqvist | 50' | |||
| 50' | Rolando Mandragora | |||
| 67' | Lucas Beltrán | |||
| 72' | Luca Ranieri | |||
| Lameck Banda | 77' | |||
| Valentin Gendrey | 83' | |||
| Roberto Piccoli | 90' | |||
| Patrick Dorgu | 90+2' | |||
| 90' | Nico González |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
16
Tổng cú sút
10
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
13
Vi phạm
15
Lecce
Fiorentina



