Player statistic
Hiệp 1
| Andrea Colpani | 5' | |||
| 11' | Hakan Calhanoglu | |||
| 14' | Lautaro Martínez (Kiến tạo: Federico Dimarco) |
Hiệp 2
| 59' | Hakan Calhanoglu | |||
| 60' | Hakan Calhanoglu (Kiến tạo: Marcus Thuram) | |||
| Matteo Pessina | 68' | |||
| Samuele Birindelli | 70' | |||
| 77' | Benjamin Pavard | |||
| 84' | Lautaro Martínez | |||
| 88' | Marcus Thuram (Kiến tạo: Henrikh Mkhitaryan) |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
9
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
10
0
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
2
6
Vi phạm
12
Monza
Inter



