Player statistic
Hiệp 2
| 55' | Ivan Ilić (Kiến tạo: Duván Zapata) | |||
| Andrea Colpani | 65' | |||
| 67' | Gvidas Gineitis | |||
| Georgios Kyriakopoulos | 68' | |||
| Valentín Carboni | 89' | |||
| 90+4' | Nemanja Radonjic |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
12
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
1
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
11
Monza
Torino



