Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Josip Brekalo | |||
| Victor Osimhen | 45+5' | |||
| 45+4' | Pietro Terracciano |
Hiệp 2
| 63' | Giacomo Bonaventura | |||
| 69' | Lucas Martínez Quarta | |||
| 70' | Giacomo Bonaventura | |||
| 89' | Luca Ranieri | |||
| Giovanni Simeone | 90+1' | |||
| Jens Cajuste | 90+5' | |||
| 90+3' | Nico González (Kiến tạo: Fabiano Parisi) |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
16
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
4
Vi phạm
14
Napoli
Fiorentina



