Player statistic
Hiệp 2
| 59' | Paulo Dybala | |||
| Mathías Olivera (Kiến tạo: Jens Cajuste) |
64' | |||
| Amir Rrahmani | 75' | |||
| Frank Anguissa | 80' | |||
| Victor Osimhen | 84' | |||
| 88' | Tammy Abraham (Kiến tạo: Evan Ndicka) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
26
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
11
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
5
Napoli
Roma



