Player statistic
Hiệp 1
| 29' | Antonio Candreva (Kiến tạo: Domagoj Bradaric) | |||
| Jens Cajuste | 34' | |||
| 43' | Mateusz Legowski | |||
| Matteo Politano | 45+4' |
Hiệp 2
| Amir Rrahmani | 90+6' | |||
| Amir Rrahmani | 90+7' | |||
| Khvicha Kvaratskhelia | 90+10' | |||
| 90+5' | Domagoj Bradaric |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
20
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
3
15
Vi phạm
10
Napoli
Salernitana



