Player statistic
Hiệp 1
| 33' | Diego Coppola |
Hiệp 2
| Mário Rui | 46' | |||
| 54' | Tomas Suslov | |||
| Jesper Lindström | 66' | |||
| 72' | Diego Coppola (Kiến tạo: Tomas Suslov) | |||
| Stanislav Lobotka | 76' | |||
| Pawel Dawidowicz | 79' | |||
| Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Pasquale Mazzocchi) |
87' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
19
Tổng cú sút
12
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
14
Napoli
Verona



