Player statistic
Hiệp 1
| Romelu Lukaku (Kiến tạo: Paulo Dybala) |
5' | |||
| Bryan Cristante | 37' | |||
| Nicola Zalewski | 41' |
Hiệp 2
| Nicola Zalewski | 64' | |||
| 64' | Jonathan Ikoné | |||
| 66' | Lucas Martínez Quarta (Kiến tạo: Christian Kouamé) | |||
| 75' | Cristiano Biraghi | |||
| Leandro Paredes | 80' | |||
| 86' | Alfred Duncan | |||
| Romelu Lukaku | 87' | |||
| Diego Llorente | 90+6' |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
4
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
8
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
6
1
Việt vị
0
14
Vi phạm
14
Roma
Fiorentina



