Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Valentino Lazaro | |||
| 33' | Samuele Ricci | |||
| Paulo Dybala | 42' | |||
| 44' | Duván Zapata (Kiến tạo: Raoul Bellanova) | |||
| Evan Ndicka | 45+1' |
Hiệp 2
| Paulo Dybala (Kiến tạo: Bryan Cristante) |
57' | |||
| Paulo Dybala (Kiến tạo: Romelu Lukaku) |
69' | |||
| Bryan Cristante | 85' | |||
| 88' | Dean Huijsen |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
6
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
6
0
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
12
Vi phạm
16
Roma
Torino



