Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Simone Romagnoli (Kiến tạo: Riccardo Marchizza) | |||
| 30' | Giuseppe Caso | |||
| 34' | Caleb Okoli |
Hiệp 2
| Pasquale Mazzocchi | 48' | |||
| Jovane | 52' | |||
| Matteo Lovato | 81' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
19
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
6
4
Việt vị
3
12
Vi phạm
12
Salernitana
Frosinone



