Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Hakan Calhanoglu |
Hiệp 2
| Jovane | 60' | |||
| 62' | Lautaro Martínez (Kiến tạo: Marcus Thuram) | |||
| Norbert Gyomber | 69' | |||
| 77' | Lautaro Martínez (Kiến tạo: Nicolò Barella) | |||
| 85' | Lautaro Martínez | |||
| 89' | Lautaro Martínez (Kiến tạo: Carlos Augusto) |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
12
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
10
Salernitana
Inter



