Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Milan Badelj | |||
| 21' | Ruslan Malinovskyi | |||
| 45+1' | Kevin Strootman |
Hiệp 2
| Demba Seck | 70' | |||
| Pietro Pellegri | 75' | |||
| 78' | Morten Thorsby | |||
| Nemanja Radonjic (Kiến tạo: Ivan Ilić) |
90+4' | |||
| 90+1' | Mattia Bani |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
10
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
0
5
Việt vị
2
13
Vi phạm
7
Torino
Genoa



