Player statistic
Hiệp 1
| Isaac Success | 31' | |||
| 37' | Hans Hateboer | |||
| João Ferreira | 41' | |||
| Walace (Kiến tạo: Lazar Samardžić) |
44' |
Hiệp 2
| 58' | Teun Koopmeiners | |||
| Jaka Bijol | 77' | |||
| 89' | Marten de Roon | |||
| 90+2' | Éderson (Kiến tạo: Davide Zappacosta) |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
13
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
7
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
13
Udinese
Atalanta



