Player statistic
Hiệp 1
| Thomas Kristensen | 10' | |||
| 12' | Luca Pellegrini | |||
| Martín Payero | 34' | |||
| Adam Masina | 38' | |||
| 40' | Daichi Kamada | |||
| João Ferreira | 44' |
Hiệp 2
| 46' | Mario Gila | |||
| 58' | Luca Pellegrini | |||
| Walace (Kiến tạo: Sandi Lovric) |
59' | |||
| 76' | Matías Vecino (Kiến tạo: Felipe Anderson) | |||
| Nehuén Pérez | 90+1' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
13
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
16
Vi phạm
22
Udinese
Lazio



