Player statistic
Hiệp 1
| Pawel Dawidowicz | 18' | |||
| 37' | Victor Kristiansen |
Hiệp 2
| Davide Faraoni | 50' | |||
| 73' | Stefan Posch | |||
| Suat Serdar | 90+3' | |||
| Tomas Suslov | 90+3' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
9
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
5
Việt vị
1
18
Vi phạm
10
Verona
Bologna



