Player statistic
Hiệp 1
| Federico Bonazzoli (Kiến tạo: Darko Lazovic) |
8' | |||
| Fabien Centonze | 24' | |||
| 28' | Albert Gudmundsson | |||
| Ondrej Duda | 44' | |||
| 45' | Caleb Ekuban |
Hiệp 2
| 58' | Albert Gudmundsson | |||
| Suat Serdar | 67' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
12
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
3
14
Vi phạm
15
Verona
Genoa



