Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Marko Arnautovic | |||
| Tijjani Noslin (Kiến tạo: Tomas Suslov) |
16' | |||
| Juan Cabal | 30' | |||
| Tomas Suslov (Kiến tạo: Tijjani Noslin) |
37' | |||
| 45+1' | Marko Arnautovic (Kiến tạo: Davide Frattesi) |
Hiệp 2
| 60' | Nicolò Barella |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
18
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
11
2
Cú sút không trúng mục tiêu
1
8
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
3
2
Việt vị
5
17
Vi phạm
8
Verona
Inter



