Player statistic
Hiệp 1
Daniel Maldini (Kiến tạo: Raoul Bellanova) |
![]() |
32' | ||
Daniel Maldini (Kiến tạo: Mateo Retegui) |
![]() |
33' |
Hiệp 2
Berat Djimsiti | ![]() |
47' | ||
49' | ![]() |
Antoine Hainaut | ||
71' | ![]() |
Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Ange-Yoan Bonny) | ||
89' | ![]() |
Botond Balogh | ||
90+1' | ![]() |
Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Adrián Bernabé) |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
11
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
10
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
7

Atalanta
Parma
