Player statistic
Hiệp 1
| Giovanni Fabbian (Kiến tạo: Sam Beukema) |
2' | |||
| 3' | Emmanuel Gyasi (Kiến tạo: Giuseppe Pezzella) |
Hiệp 2
| 55' | Giuseppe Pezzella | |||
| 90+4' | Devis Vásquez | |||
| 90+5' | Liam Henderson |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
14
Tổng cú sút
3
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
18
Bologna
Empoli



