Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Oier Zarraga (Kiến tạo: Rui Modesto) | |||
| Nadir Zortea (Kiến tạo: Antoine Makoumbou) |
35' |
Hiệp 2
| 46' | Jaka Bijol | |||
| 63' | Arthur Atta | |||
| 67' | Thomas Kristensen (Kiến tạo: Hassane Kamara) | |||
| Florinel Coman | 90+5' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
8
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
4
Việt vị
2
5
Vi phạm
15
Cagliari
Udinese



