Player statistic
Hiệp 1
28' | ![]() |
Nicolò Savona | ||
34' | ![]() |
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Nico González) | ||
Álex Valle | ![]() |
37' | ||
Assane Diao (Kiến tạo: Patrick Cutrone) |
![]() |
45+1' |
Hiệp 2
Gabriel Strefezza | ![]() |
75' | ||
Edoardo Goldaniga | ![]() |
86' | ||
89' | ![]() |
Randal Kolo Muani |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
16
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
1
1
Việt vị
3
15
Vi phạm
15

Como
Juventus
