Player statistic
Hiệp 1
| Saba Goglichidze | 31' | |||
| Liberato Cacace | 38' |
Hiệp 2
| 50' | Davide Frattesi (Kiến tạo: Matteo Darmian) | |||
| 62' | Alessandro Bastoni | |||
| 67' | Davide Frattesi (Kiến tạo: Lautaro Martínez) | |||
| 79' | Lautaro Martínez (Kiến tạo: Nicolò Barella) |
Match statistic
22
Sở hữu bóng
78
6
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
13
Empoli
Inter



