Player statistic
Hiệp 1
| 18' | João Félix | |||
| 36' | Fikayo Tomori | |||
| Liam Henderson | 45+3' |
Hiệp 2
| 55' | Fikayo Tomori | |||
| Alberto Grassi | 62' | |||
| Luca Marianucci | 65' | |||
| 65' | Santiago Giménez | |||
| 68' | Rafael Leão (Kiến tạo: Christian Pulisic) | |||
| 76' | Santiago Giménez (Kiến tạo: Christian Pulisic) |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
8
Tổng cú sút
16
0
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
6
5
Việt vị
2
17
Vi phạm
10
Empoli
Milan



