Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Suat Serdar (Kiến tạo: Ondrej Duda) | |||
| Ardian Ismajli | 19' | |||
| 37' | Nicolás Valentini | |||
| Jacopo Fazzini | 43' |
Hiệp 2
| 69' | Domagoj Bradaric (Kiến tạo: Jackson Tchatchoua) | |||
| Ola Solbakken | 90+7' | |||
| 90+2' | Daniel Mosquera |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
14
Tổng cú sút
5
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
2
13
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
29
Empoli
Verona



