Player statistic
Hiệp 1
| Andrea Pinamonti | 2' | |||
| 6' | Amir Richardson | |||
| 11' | Lucas Martínez Quarta |
Hiệp 2
| 72' | Robin Gosens (Kiến tạo: Lucas Beltrán) | |||
| Alessandro Vogliacco | 78' | |||
| Johan Vásquez | 90+2' | |||
| Alan Matturro | 90+3' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
14
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
10
Genoa
Fiorentina



