Player statistic
Hiệp 1
Marin Pongracic | ![]() |
28' | ||
Henrikh Mkhitaryan | ![]() |
36' | ||
39' | ![]() |
Amir Richardson | ||
44' | ![]() |
Rolando Mandragora | ||
Hakan Calhanoglu | ![]() |
45+2' | ||
45+2' | ![]() |
Fabiano Parisi |
Hiệp 2
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Carlos Augusto) |
![]() |
52' | ||
66' | ![]() |
Moise Kean | ||
Nicola Zalewski | ![]() |
70' | ||
Nicolò Barella | ![]() |
79' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
22
Tổng cú sút
7
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
16
Vi phạm
15

Inter
Fiorentina
