Player statistic
Hiệp 1
| Piotr Zielinski | 15' | |||
| 20' | Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Weston McKennie) | |||
| 26' | Timothy Weah (Kiến tạo: Francisco Conceição) | |||
| Henrikh Mkhitaryan (Kiến tạo: Marcus Thuram) |
35' | |||
| Piotr Zielinski | 37' |
Hiệp 2
| 52' | Danilo | |||
| Denzel Dumfries | 53' | |||
| Benjamin Pavard | 59' | |||
| 71' | Kenan Yıldız (Kiến tạo: Weston McKennie) | |||
| Denzel Dumfries | 75' | |||
| 82' | Kenan Yıldız |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
18
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
13
Phạt góc
5
0
Việt vị
0
11
Vi phạm
16
Inter
Juventus



