Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Hassane Kamara | |||
| 14' | Sandi Lovric |
Hiệp 2
| Nico González (Kiến tạo: Kenan Yıldız) |
61' | |||
| 77' | Thomas Kristensen | |||
| Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Kenan Yıldız) |
88' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
24
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
2
12
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
13
Juventus
Udinese



