Player statistic
Hiệp 1
| Lassana Coulibaly | 21' | |||
| 33' | Assane Diao (Kiến tạo: Nico Paz) | |||
| 42' | Álex Valle | |||
| Nikola Krstovic | 45+4' | |||
| 45+4' | Jonathan Ikoné |
Hiệp 2
| 55' | Edoardo Goldaniga | |||
| 73' | Máximo Perrone | |||
| Medon Berisha | 83' | |||
| 84' | Edoardo Goldaniga (Kiến tạo: Lucas Da Cunha) | |||
| 90+1' | Assane Diao (Kiến tạo: Gabriel Strefezza) |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
14
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
18
Vi phạm
14
Lecce
Como



