Player statistic
Hiệp 1
31' | ![]() |
Lorenzo Lucca | ||
32' | ![]() |
Lorenzo Lucca |
Hiệp 2
Medon Berisha | ![]() |
65' | ||
66' | ![]() |
Sandi Lovric | ||
67' | ![]() |
Martín Payero |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
10
Tổng cú sút
12
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
4
11
Phạt góc
8
2
Việt vị
2
15
Vi phạm
11

Lecce
Udinese
