Player statistic
Hiệp 1
13' | ![]() |
Stefan Lekovic | ||
29' | ![]() |
Daniel Mosquera |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Cheikh Niasse | ||
Armando Izzo | ![]() |
56' | ||
80' | ![]() |
Domagoj Bradaric | ||
Kevin Martins | ![]() |
87' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
9
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
12
Vi phạm
24

Monza
Verona
