Player statistic
Hiệp 1
| Pasquale Mazzocchi | 43' | |||
| Giovanni Di Lorenzo (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) |
45+2' |
Hiệp 2
| 49' | Jhon Lucumí | |||
| 50' | Stefan Posch | |||
| Amir Rrahmani | 56' | |||
| Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Amir Rrahmani) |
75' | |||
| Giovanni Simeone (Kiến tạo: David Neres) |
90+4' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
16
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
17
Napoli
Bologna



