Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Ylber Ramadani | |||
| Emanuele Valeri | 34' | |||
| 36' | Nikola Krstovic (Kiến tạo: Thórir Jóhann Helgason) |
Hiệp 2
| 63' | Santiago Pierotti (Kiến tạo: Nikola Krstovic) | |||
| Drissa Camara | 90' | |||
| 90+3' | Santiago Pierotti (Kiến tạo: Nikola Krstovic) | |||
| 90' | Jesper Karlsson |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
19
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
9
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
2
1
Việt vị
4
8
Vi phạm
14
Parma
Lecce



